1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ napoleon

napoleon

/nə"pouljən/
Danh từ
  • lối chơi bài napôlêông
  • sử học đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận