Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naphthalene
naphthalene
/"næfθəli:n/ (napthalin) /"næfθəlin/
Danh từ
Naptalin
Hóa học - Vật liệu
C10H8
naphtalen
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận