Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naphtha
naphtha
/"næfθə/
Danh từ
ligroin
dầu mỏ
Kỹ thuật
dầu mỏ
Hóa học - Vật liệu
napta
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận