1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nanosecond

nanosecond

  • nanô giây, nanosec (ns)
Kỹ thuật
  • nano giây
Điện
  • phần tỷ dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận