1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nanobarcode

nanobarcode

Vật lý
  • mã sọc nanô
  • mã vạch nano
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận