Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nanny
nanny
/"næni/
Danh từ
ruấy khũi bõ
(như) nanny-goat
Thảo luận
Thảo luận