1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nankeen

nankeen

/næɳ"ki:n/ (nankin) /næn"kin/
Danh từ
  • vải trúc bâu Nam kinh
  • màu vàng nhạt
  • (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận