Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nankeen
nankeen
/næɳ"ki:n/ (nankin) /næn"kin/
Danh từ
vải trúc bâu Nam kinh
màu vàng nhạt
(số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh
Thảo luận
Thảo luận