1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nanites

nanites

Vật lý
  • các may nano
  • các nanit
  • các rôbốt nano
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận