1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nanism

nanism

/"neinizm/
Danh từ
  • chứng lùn
Y học
  • tật lùn, chứng lùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận