1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nance

nance

/"nænsi/
Danh từ
  • người ẻo lả như phụ nữ
  • người tình dục đồng giới
Tính từ
  • ẻo lả như phụ nữ (đàn ông, con trai)
  • tình dục đồng giới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận