Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nameplate capacity
nameplate capacity
Kỹ thuật
công suất thiết bị
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận