1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ named system

named system

Toán - Tin
  • hệ thống có tên
  • hệ thống được đặt tên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận