Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ name-plate
name-plate
/"neimpleit/
Danh từ
biển đề tên (ở cửa)
kỹ thuật
tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)
Kỹ thuật
nhãn máy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận