1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ name-plate

name-plate

/"neimpleit/
Danh từ
  • biển đề tên (ở cửa)
  • kỹ thuật tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)
Kỹ thuật
  • nhãn máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận