Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ name-day
name-day
/"neimdei/
Danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)
Thảo luận
Thảo luận