1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ name-day

name-day

/"neimdei/
Danh từ
  • ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
  • ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận