Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ name-child
name-child
/"neim"tʊaild/
Danh từ
đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu)
Thảo luận
Thảo luận