Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ namby-pambyism
namby-pambyism
/"næmbi"pæmbinis/ (namby-pambyism) /"næmbi"pæmbiizm/
pambyism) /"næmbi"pæmbiizm/
Danh từ
sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ
tính đa sầu, đa cảm
Thảo luận
Thảo luận