Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naivety
naivety
/nɑ:"i:vtei/ (na...vety) /nɑ:"i:vti/ (naivety) /"neivti/
Danh từ
tính ngây thơ, tính chất phác
tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo
Xây dựng
tính chất phác
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận