1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naive

naive

/nɑ:"i:v/ (naive) /neiv/
Tính từ
  • ngây thơ, chất phác
  • ngờ nghệch, khờ khạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận