1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nailing

nailing

Tính từ
  • hết ý, tuyệt
  • bậc nhất
  • đóng định
Xây dựng
  • sự đóng đinh
Y học
  • thủ thuật đóng đinh gãy xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận