1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nailed-up

nailed-up

Tính từ
  • làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận