Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nail-biting
nail-biting
/"neil,baitiɳ/
Danh từ
sự cắn móng tay
sự bồn chồn, sự bực dọc
Thảo luận
Thảo luận