1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nail-biting

nail-biting

/"neil,baitiɳ/
Danh từ
  • sự cắn móng tay
  • sự bồn chồn, sự bực dọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận