1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nagging

nagging

/"nægiɳ/
Danh từ
  • mè nheo
  • sự rầy la
Tính từ
  • hay mè nheo, hay rầy la

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận