Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nagger
nagger
/"nægə/
Danh từ
người hay mè nheo, người hay rầy la
Thảo luận
Thảo luận