1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naevus

naevus

/"ni:vəs/
Danh từ
  • vết chàm (ở da)
Y học
  • vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận