1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nadir

nadir

/"neidiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đế
  • điểm đáy
Toán - Tin
  • đáy trời
  • thiên đế
Điện tử - Viễn thông
  • thiên thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận