Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nadir
nadir
/"neidiə/
Danh từ
điểm thấp nhất, "ddất đen"
his
fortume
was
at
its
nadir
:
vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen
thiên văn học
đế
Kỹ thuật
đế
điểm đáy
Toán - Tin
đáy trời
thiên đế
Điện tử - Viễn thông
thiên thể
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận