1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ NAD

NAD

Hóa học - Vật liệu
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận