Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ NAD
NAD
Hóa học - Vật liệu
loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận