Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nacrous
nacrous
/"neikrəs/ (nacreous) /"neikriəs/
Tính từ
lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ
Thảo luận
Thảo luận