1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nacelle

nacelle

/nə"sel/
Danh từ
  • giỏ khí cầu
  • vỏ động cơ máy bay
Giao thông - Vận tải
  • thân máy bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận