Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nacelle
nacelle
/nə"sel/
Danh từ
giỏ khí cầu
vỏ động cơ máy bay
Giao thông - Vận tải
thân máy bay
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận