1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nabothian follicle

nabothian follicle

Y học
  • nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận