1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mystify

mystify

/"mistifai/
Nội động từ
  • làm bối rối, làm hoang mang
  • làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
  • người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
Toán - Tin
  • mê hoặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận