1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mystic

mystic

/"mistik/
Danh từ
  • người thần bí
Tính từ
  • thần bí, huyền bí
  • bí ẩn
Xây dựng
  • thần bí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận