1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muzzle

muzzle

/"mʌzl/
Danh từ
  • mõm (chó, cáo...)
  • rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
  • miệng súng, họng súng
Động từ
  • bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
  • nghĩa bóng cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Kỹ thuật
  • miệng phun
  • ống phun
  • vòi phun
Hóa học - Vật liệu
  • miệng lắp ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận