1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Mutually exclusive

Mutually exclusive

Kỹ thuật
  • loại trừ lẫn nhau
Toán - Tin
  • xung khắc
  • xung khắc nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận