1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutual inductance

mutual inductance

Kỹ thuật
  • độ hỗ cảm
  • hệ số hỗ cảm
  • hệ số tự cảm
  • hỗ cảm
  • sự hỗ cảm
Kỹ thuật Ô tô
  • cảm ứng tương hỗ
Điện
  • điện cảm tương hỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận