1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutual coupling

mutual coupling

Điện
  • liên kết tương hỗ
Điện lạnh
  • mạch ghép hỗ cảm
Điện tử - Viễn thông
  • sự ghép hỗ cảm
  • sự ghép tương hỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận