Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mutton chop
mutton chop
/"mʌtn"tʃɔp/
Danh từ
sườn cừu
(số nhiều)
tiếng lóng
tóc mai kiểu sườn cừu
Kinh tế
thịt cừu giần viên
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận