1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutation

mutation

/mju:"teiʃn/
Danh từ
  • sự thay đổi, sự biến đổi
  • sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
  • sinh vật học đột biến
  • ngôn ngữ học sự biến đổi nguyên âm
Kinh tế
  • sự đột biến
Kỹ thuật
  • đột biến
Y học
  • đột biến thay đổi trong chất liệu di truyền (DNA) của một tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận