Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mustard
mustard
/"mʌstəd/
Danh từ
tương mù tạc
thực vật học
cây mù tạc
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái
Kinh tế
mù tạt
tương hạt cải
Y học
cây cải cay
hạt mù tạt
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận