1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mustard

mustard

/"mʌstəd/
Danh từ
Kinh tế
  • mù tạt
  • tương hạt cải
Y học
  • cây cải cay
  • hạt mù tạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận