1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muscovite mica

muscovite mica

Kỹ thuật
  • mica trắng
Toán - Tin
  • mica trắng, mutcovit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận