Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mummify
mummify
/"mʌmifai/
Động từ
ướp (xác)
làm héo, làm khô
Kinh tế
làm héo
làm khô
ướp
Xây dựng
ướp (xác)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận