1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mummify

mummify

/"mʌmifai/
Động từ
  • ướp (xác)
  • làm héo, làm khô
Kinh tế
  • làm héo
  • làm khô
  • ướp
Xây dựng
  • ướp (xác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận