1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiprocessing

multiprocessing

  • đa xử lí
Kinh tế
  • sự đa xử lý máy tính
  • sự đa xử lý máy điện toán
Kỹ thuật
  • đa công
  • đa xử lý
Toán - Tin
  • nhiều xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận