1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiplier

multiplier

/"mʌltiplaiə/
Danh từ
Kinh tế
  • bội số
  • nhân tử
  • số
  • số nhân
  • thừa
  • thừa số
Kỹ thuật
  • bộ nhân
  • làm phép nhân
  • nhân tử
  • số nhân
Toán - Tin
  • máy nhân
Điện
  • phần nhân
  • phần tăng bội
  • số bội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận