Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ multiplier
multiplier
/"mʌltiplaiə/
Danh từ
người làm cho bội (tăng) lên
toán học
số nhân
điện học
máy nhân, điện kế nhân
Kinh tế
bội số
nhân tử
số
số nhân
thừa
thừa số
Kỹ thuật
bộ nhân
làm phép nhân
nhân tử
số nhân
Toán - Tin
máy nhân
Điện
phần nhân
phần tăng bội
số bội
Chủ đề liên quan
Toán học
Điện học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận