1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiplication table

multiplication table

/,mʌltipli"keiʃn"teibl/
Danh từ
  • bảng cửu chương
Kỹ thuật
  • bảng cửu chương
Toán - Tin
  • bảng nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận