1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiplex

multiplex

  • multiplex, sự dồn
  • Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông
Kỹ thuật
  • đa công
  • đa hợp
  • nhiều
  • sự đa công
  • sự đa hợp
  • sự đa lộ
Toán - Tin
  • bội
  • bội hình
  • dồn kênh
  • truyền đa công
Điện
  • đa lộ
Điện tử - Viễn thông
  • đa truyền
Điện lạnh
  • sự dồn kênh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận