1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Multiple regression

Multiple regression

Toán - Tin
  • đa hồi quy
  • hồi quy bội
  • sự hồi quy bội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận