1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiple reflection

multiple reflection

Kỹ thuật
  • phản xạ nhiều lần
Hóa học - Vật liệu
  • phản xạ lặp
Điện lạnh
  • phản xạ liên tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận