1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiple modulation

multiple modulation

Điện lạnh
  • điều biến bội
Điện tử - Viễn thông
  • sự biến điệu bội
Toán - Tin
  • sự đa điều chế
  • sự điều chế nhiều lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận