1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiphase

multiphase

Tính từ
  • có nhiều pha
Kỹ thuật
  • đa pha
  • nhiều bước
  • nhiều giai đoạn
  • nhiều pha
Điện tử - Viễn thông
  • thuộc nhiều pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận