1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multifold

multifold

/"mʌltifɔ:rəs/
Tính từ
  • muôn màu muôn vẻ
  • nhiều lần
Toán - Tin
  • đa bội
  • đa hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận