Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ multifold
multifold
/"mʌltifɔ:rəs/
Tính từ
muôn màu muôn vẻ
nhiều lần
Toán - Tin
đa bội
đa hội
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận