1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multicyclone

multicyclone

Kinh tế
  • bộ xycion ghép
Xây dựng
  • dãy thùng xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận